Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần việc


[phần việc]
One's job, one's responsibility.
Phần việc của anh là khó nhất
Your job is the most difficult.
share of work, work, business



One's job, one's responsibility
Phần việc của anh là khó nhất Your job is the most difficult


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.