|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần việc
| [phần việc] | | | One's job, one's responsibility. | | | Phần việc của anh là khó nhất | | Your job is the most difficult. | | | share of work, work, business |
One's job, one's responsibility Phần việc của anh là khó nhất Your job is the most difficult
|
|
|
|